Bạn đang không rõ site là gì phải không? Sau đây là thông tin AD chia sẻ về site là gì nhé
Site là gì
Site: An area of ground on which a town, building, or monument is constructed or a place where something is, was, or will be built, or where something happened, is happening, or will happen, away from a factory, office building, etc
Từ “site” thường được sử dụng để chỉ một trang web hoặc một vị trí trực tuyến cụ thể trên internet. Nó là một từ viết tắt của “website”. Một trang web là một tập hợp các trang liên kết với nhau chứa thông tin, nội dung, hình ảnh, video hoặc bất kỳ loại nội dung trực tuyến nào khác. Mỗi trang web có một địa chỉ duy nhất gọi là URL (Uniform Resource Locator) để người dùng có thể truy cập.
Ví dụ, “www.example.com” là một ví dụ về một URL đại diện cho một trang web cụ thể. Khi bạn nhập URL này vào trình duyệt web của mình, trình duyệt sẽ yêu cầu và hiển thị nội dung của trang web được liên kết với địa chỉ URL đó.
Trang web có thể chứa thông tin về nhiều chủ đề khác nhau như tin tức, giáo dục, thương mại điện tử, giải trí và hơn thế nữa. Các trang web có thể được truy cập từ bất kỳ thiết bị kết nối internet nào có trình duyệt web, chẳng hạn như máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Một số cụm từ có liên quan đến Site
– Position: Chức vụ; chỗ; địa vị;
– Place: Nơi; chỗ; chốn; địa phương;
– Situation: Tình hình; địa thế; vị trí;
– Scene: Sân khấu; cảnh vật;
– Environment: Môi trường; cảnh chung quanh;
– Putting in place: Đặt tại chỗ;
– Location: Vị trí.
Một số ví dụ có liên quan đến Site
Site là gì? dưới đây sẽ là một số ví dụ cụ thể hơn:
– They’re planning to develop the whole site into a shopping complex. (Họ đang có kế hoạch phát triển toàn bộ trang web thành một khu phức hợp mua sắm.)
– Armed guards are posted around the site. (Bảo vệ có vũ trang được bố trí xung quanh địa điểm.)
– Houses have been built on the periphery of the factory site. (Những ngôi nhà đã được xây dựng ở ngoại vi của khu nhà máy.)
– So far, only the westerly part of the site has been developed. (Cho đến nay, chỉ có phần phía tây của trang web đã được phát triển.)
– The student activities page is the most viewed page on the college’s site. (Trang hoạt động của sinh viên là trang được xem nhiều nhất trên trang của trường.)
– The plant sits on a 37-acre site in a field off a rural road. (Nhà máy nằm trên một khu đất rộng 37 mẫu Anh trên một cánh đồng gần đường nông thôn.)
– We provide generators and small natural-gas compressors for drilling sites. (Chúng tôi cung cấp máy phát điện và máy nén khí tự nhiên nhỏ cho các công trường khoan.)